--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tao ngộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tao ngộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tao ngộ
+ verb
to meet, to encounter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tao ngộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tao ngộ"
:
tao ngộ
tảo ngộ
Lượt xem: 922
Từ vừa tra
+
tao ngộ
:
to meet, to encounter
+
cằn cọc
:
Stunted (nói khái quát)
+
vô hiệu
:
ineffective, ineffectual
+
gió bảo
:
windstorm
+
gió bão
:
windstorm, hurricane, cycloneTừ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền Trung và Bắc Việt NamFrom August onwards, it is the season of windstorm in Central and North Vietnam